• adj

    だらだら
    じょうちょう - [冗長]
    sự dài dòng của bài nói chuyện: 発言の冗長さ
    くどい - [諄い]
    làm việc gì đến mức dài dòng: くどいほど~する
    sự biện minh dài dòng: くどいほどの弁明
    bài phát biểu dài dòng: くどいスピーチ
    những lời rao giảng dài dòng (lặp đi lặp lại đến buồn tẻ): くどい小言
    くどくど
    giải thích dài dòng: ~(と)説明する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X