• n

    かんげんがくだん - [管弦楽団]
    dàn nhạc nước Anh: イギリス室内管弦楽団
    dàn nhạc zazz: ジャズ管弦楽団
    dàn nhạc nhạc viện Tokyo: 東京大学音楽部管弦楽団
    dàn nhạc lớn: 大管弦楽団
    がくだん - [楽団] - [LẠC ĐOÀN]
    các thành viên của dàn nhạc: 楽団のメンバー
    con trai của anh ấy chơi ở dàn nhạc lưu động: 彼女の息子は巡業楽団の一員だった
    がくたい - [楽隊]
    nghe dàn nhạc biểu diễn: 楽隊の演奏を聞く
    nhạc trưởng: 楽隊長
    オーケストラ
    dàn nhạc có quy mô phù hợp với độ lớn của căn phòng: そのホールの大きさに見合った規模のオーケストラ
    dàn nhạc mà mọi thành viên ai ai cũng đều hiểu rõ nhiệm vụ của mình: 誰もが自分のパートを熟知しているオーケストラ
    dàn nhạc hiện đại đã thổi một luồng sinh khí mới cho âm nhạc trong quá khứ: 現代のオーケストラが

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X