• v

    わかいする - [和解する]
    ちょうていする - [調停する]
    しゅうしゅう - [収拾する]
    しまつ - [始末する]
    かきあわせる - [かき合せる]
    あゆみよる - [歩み寄る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X