• n

    よやくする - [予約する]
    ひきよせる - [引き寄せる]
    ためる - [貯める]
    せつやくする - [節約する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X