• v

    のこす - [残す]
    dành dụm tiềm bạc: 金を残す
    かきあつめる - [かき集める]
    chịu khó làm việc để dành dụm tiền: 苦労してかき集める
    おしむ - [惜しむ]
    Tiết kiệm tiền khi có thể, dành dụm tiền khi cần thiết.: 節約できることでは金を使わず、必要なものには金を惜しむな。
    Dành dụm tiền để mua phần mềm bổ sung.: 追加のソフトフェアにお金を出すのを惜しむ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X