• adj

    ふとい - [太い]
    ふかい - [深い]
    tuyết dày: 深い雪
    こい - [濃い]
    あつい - [厚い]
    cuốn sách dày: ~ 本

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X