• n

    ようす - [様子]
    とくちょう - [特徴]
    そう - [相]
    anh ta có dáng sẽ sống lâu: 彼は長命の相がある
    すがた - [姿]
    かっこう - [格好]
    chiếc mũ dáng xấu: 変な格好の帽子
    dáng đi trông buồn cười, ngộ nghĩnh: 歩く格好がおもしろい
    かたち - [形]

    Kỹ thuật

    スタイル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X