• n

    ルックス
    ようす - [様子]
    ようし - [容姿]
    dáng vẻ đường hoàng, đứng đắn, đoan trang: ~端麗な
    みため - [見た目]
    マナー
    ずけい - [図形]
    Chứng minh rằng hình dáng của A và hình dáng của B là giống nhau/ chứng minh A với B là đồng dạng: AとBの二つの図形が相似であることを証明する
    けいよう - [形容]
    かん - [観]
    có dáng vẻ bề ngoài trông như một ngôi sao màn bạc (minh tinh màn bạc): 映画スターのような外観
    dáng vẻ mạnh khỏe: 健康的な外観
    からだつき - [体付き]
    かっこう - [格好]
    おもむき - [趣き]
    おもむき - [趣]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X