• adj

    こうしょく - [好色]
    Hứng thú dâm dục: 好色な気持ち
    gã đàn ông dâm ô (dâm dục, dâm đãng): 好色な男
    いやらしい - [厭やらしい]
    Người đàn ông trung niên đó nhìn tôi với một cái nhìn dâm dục.: その中年男は厭らしい目つきで私を見た。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X