• v

    たいしゅう - [大衆]
    じゅうみん - [住民]
    こくみん - [国民]
    たみ - [民]
    người dân tự do: 自由の民

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X