• n

    みんしゅう - [民衆]
    こうしゅう - [公衆]
    Thông báo cho công chúng: 公衆に通知する
    Nói chuyện với công chúng: 公衆に話す
    Kêu gọi sự lên tiếng của công chúng (dân chúng): 公衆の悲鳴を招く
    けんみん - [県民] - [HUYỆN DÂN]
    Thuế đánh vào những người dân (dân chúng): 県民税
    Sự bỏ phiếu của những người dân trong tỉnh (dân chúng): 県民投票
    きょりゅうみん - [居留民]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X