• n, exp

    かじょうじんこう - [過剰人口]
    nơi ăn chốn ở của số dân dư thừa: 過剰人口用住宅団地
    dân số thặng dư (dân số dư thừa) tương đối: 相対的過剰人口
    số dân thặng dư (dân số dư thừa) ở các thành phố lớn: 大都市の過剰人口
    dân số thặng dư (dân số dư thừa) ở nông thôn: 農村過剰人口

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X