• adj

    エスニック
    nhà hàng dân tộc: エスニックレストラン
    cộng đồng dân tộc: エスニック社会
    nâng cao tầm cộng đồng dân tộc: エスニック社会の地位の向上
    "tối nay, ta đi ăn món dân tộc đi" "ồ, nghe được đấy": 「今晩エスニック料理を食べに行きませんか?」「それはいいですね」
    món ăn dân tộc (đồ ăn của người dân tộc): エスニック料理
    dân tộc thiểu
    たみそく - [民即]
    ナショナル
    みんぞく - [民俗]
    みんぞく - [民族]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X