• n

    けんじょう - [献上]
    Vật dâng tặng (cống tiến, cung tiến): 献上品
    けんじょう - [献上する]
    Dâng tặng (cống tiến, cung tiến) cái gì tới ai đó: ~を)(人)に献上する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X