• n

    ロープ
    てっさく - [鉄索] - [THIẾT SÁCH]
    こうさく - [鋼索] - [CƯƠNG SÁCH]
    ケーブル
    Người quản lý cáp: ケーブル・マネージャ
    Cái mỏ để móc dây cáp: ケーブル・フック
    Công cụ cáp: ケーブル・ツール
    Trao đổi dữ liệu trực tuyến thông qua cáp: ケーブル・オンライン・データ・エクスチェンジ
    quy định về truyền hình cáp: ケーブルTVのルール

    Kỹ thuật

    ガイロープ
    ケーブル
    ローブコード
    ワイヤロープ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X