• n

    はなづな - [鼻綱] - [TỴ CƯƠNG]
    はづな - [端綱] - [ĐOAN CƯƠNG]
    Có con ngựa già còn tốt hơn là chỉ có cái dây cương không.: 空っぽの端綱よりは、年取ったやせ馬でもいるだけましだ。
    Thắng dây cương .: 端綱をつける
    たづな - [手綱]
    cầm cương để đổi hướng: 押し手綱に従って向きを変える〔馬が〕
    cầm cương điều khiển ngựa: 手綱を引いて馬を制御する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X