• n, exp

    キーホルダー
    làm một cái dây đeo chìa khóa đặc biệt để dùng: (人)用に特別のキーホルダーを作ってもらう
    tôi đã mua một dây đeo chìa khóa (móc chìa khóa) làm kỉ niệm khi đi du lịch Trung Quốc : 中国旅行の記念に、キーホルダーを持って来ました

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X