• n

    てっせん - [鉄線] - [THIẾT TUYẾN]
    dây sắt: 鉄線索
    てっさく - [鉄索] - [THIẾT SÁCH]
    こうせん - [鋼線] - [CƯƠNG TUYẾN]
    こうさく - [鋼索] - [CƯƠNG SÁCH]

    Kỹ thuật

    スチールワイヤコード
    はりがね - [針金]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X