• n

    ロー
    れつ - [列]
    ちょくれつ - [直列]
    Pin được xếp thành dãy.: 電池は直列につないである。
    けいれつ - [系列]

    Kỹ thuật

    シーケンス
    レーンジ

    Tin học

    いちれん - [一連]
    けいれつ - [系列]
    シリーズ
    れんさ - [連鎖]
    レンジ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X