• n

    れんぽう - [連峰]
    Dãy núi bị phủ tuyết: 雪を頂いた連峰
    れんざん - [連山] - [LIÊN SƠN]
    Dãy núi dọc 2 miền Nam Bắc: 南北につらなる連山
    さんみゃく - [山脈]
    Dãy núi Andes: アンデス山脈
    Dãy núi Kaimanawa: カイマナワ山脈
    きゅうりょうちたい - [丘陵地帯]
    Dãy núi Chittagong: チッタゴン丘陵地帯
    Thành phố đầy sức sống được bao bọc bởi những dãy núi nhấp nhô: その大きな山の丘陵地帯に抱かれた活気のある町

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X