• n

    アパラチアさんみゃく - [アパラチア山脈]
    chúng tôi đã có lần đi bộ đường dài trên dãy núi Appalachian: アパラチア山脈の山道をハイキングしたこともあったな
    sống gần dãy núi Appalachian: アパラチア山脈の近くに住んでいます

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X