• v

    くっつく
    giày của tôi dính chặt vào sàn nhà: 私の靴が床にくっつく
    dính vào (dính chặt vào) lưng ai: (人)の背にくっつく

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X