• v

    はかる - [測る]
    ちょうさする - [調査する]
    たんさする - [探査する]
    そくりょう - [測量]

    Kỹ thuật

    プローブ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X