• exp

    だくりゅう - [濁流]
    Một đứa trẻ bị cuốn trôi trong dòng nước bùn.: 幼児が濁流に呑まれた.
    Tất cả mọi thứ, từ cái ghế cho đến chiếc ô tô lớn đều đã bị dòng nước lũ bẩn cuốn trôi.: 椅子から大きな車まで何もかも濁流に押し流されたのよ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X