• n

    でんりゅう - [電流]
    đường cong dòng điện/điện thế: 電流・電位曲線
    dòng quang điện: オーロラジェット電流
    エレクトリック
    con mắt đầy tia lửa điện: エレクトリック・アイ
    máy đo tốc độ bằng điện: エレクトリック・タコメータ
    bugi điện: エレクトリック・ブギ
    cần trục (tời) chạy bằng điện: エレクトリック・ホイスト

    Kỹ thuật

    カレント
    でんりゅう - [電流]
    Explanation: 電気の流れ。単位はアンペア(A)。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X