• n, exp

    こうりゅうでんりゅう - [交流電流]
    kiểm tra dòng điện xoay chiều: 交流電流試験

    Kỹ thuật

    オルタネーチングカレント
    こうりゅう - [交流]
    Explanation: 電流の流れる方向と電圧が時間とともに変化する。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X