• n

    ながれ - [流れ]
    Dòng máu chảy qua...: ~を通る血液の流れ
    せ - [瀬]
    かんりゅう - [貫流]
    dòng chảy mạnh: 強い還流
    dung lượng dòng chảy: 貫流容量

    Kỹ thuật

    ストリーム
    ラン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X