• n, exp

    きぞく - [貴族]
    dòng dõi vương tôn công tử bẩm sinh: 生まれながらの貴族
    dòng dõi vương tôn công tử: 王侯貴族

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X