• n

    かわ - [河]
    ủy ban sông Mekong: メコン河委員会
    Các nhà chuyên môn đang bắt đầu nghi ngờ về kế hoạch nối hai dòng sông (con sông) với nhau: 専門家は二つの河を結ぶ計画に疑問を投げ掛けている
    かりゅう - [河流]

    Kỹ thuật

    ストリーム

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X