• v

    もちいる - [用いる]
    めしあがる - [召し上がる]
    とる - [取る]
    dùng biện pháp an toàn: 安全措置を取る
    とりいれる - [取り入れる]
    てきようする - [適用する]
    つかう - [使う]
    trong bóng đá không được phép dùng tay: サッカーでは手を使ってはいけない
    ついやす - [費やす]
    tiền vốn dùng cho việc xây dựng: 建設に費やす資金
    ちょうだい - [頂戴する]
    しよう - [使用する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X