• n

    きょうよう - [共用]
    dùng chung sóng: 周波数共用
    dùng chung bơm kim tiêm: 注射針の共用
    tất cả chương trình cùng dùng chung số liệu: すべてのプログラムが同じデータを共用する

    Tin học

    さいにゅうかのう - [再入可能]
    パブリック

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X