• n, exp

    こうぎょうよう - [工業用] - [CÔNG NGHIỆP DỤNG]
    số lượng và chất lượng của nước dùng trong công nghiệp phụ thuộc vào loại hình của từng ngành công nghiệp: 工業用として使う水の量と質は工業の種類による
    nhựa công nghiệp: 工業用プラスチック
    kim cương công nghiệp: 工業用ダイヤモンド

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X