• exp

    けんりょくをこうしする - [権力を行使する]
    けんいをもつ - [権威を持つ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X