• n

    メロン
    つけもの - [漬物]
    しおづけ - [塩漬け]
    うり - [瓜] - [QUA]
    Dưa là tên gọi chung của dưa chuột, dưa hấu và bí ngô.v...v...: ウリはキュウリ、スイカ、カボチャ等の総称です

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X