• n

    つけ - [漬け]
    dưa chua mù tạt: からし漬け
    dưa chua ướp trong nước tương: みそ漬け
    dưa chua muối trong 1 đêm: 一夜漬け
    nơi muối dưa chua: 漬物屋
    おしんこ - [お新香]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X