-
v
きゅうり - [胡瓜]
- Dưa leo là thực vật thuộc họ dây leo: 胡瓜はつる性植物である
- Món ưa thích của tôi là sandwich dưa leo: 私の好物は胡瓜のサンドイッチだ
- Salát dưa leo: 胡瓜サラダ
きゅうり
- Cắt dưa leo thành từng lát mỏng: きゅうりを薄く切る
- Nhắm mắt lại, đắp dưa leo đã cắt thành những lát mỏng lên trên mí mắt và đợi ~ phút: 目を閉じてまぶたの上にスライスしたキュウリを乗せて_分間待つ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ