• conj

    はらにもつ - [腹にもつ]
    はい
    けおり - [毛織]
    ええ
    dạ , đây là sổ địa chỉ của tôi: ええ、はい、私のアドレス帳よ

    Kỹ thuật

    フェルト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X