• v

    あくろかしい - [悪炉かしい]
    おろか - [愚か]
    Jessie thật là dại khi uổng phí 3 năm học đại học: 大学での3年間を無駄に過ごして、ジェシーはなんと愚かだろう
    thật dại dột khi ai đó làm gì: (人)が~するのは愚かだ
    tôi nghĩ (ai đó) thật dại: (人)は愚かだと思う
    きょうけんびょう - [狂犬病] - [CUỒNG KHUYỂN BỆNH]
    やせいの - [野生の]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X