-
n
こたい - [固体]
- Thể rắn (dạng rắn), thể lỏng và thể khí là ba thể của vật chất: 固体、液体、気体が物質の三態だ
- Dạng rắn đồng chất: 均質固体
- Dạng rắn ở nhiệt độ cao: 高温固体
- Từ thể lỏng thay đổi (biến) thành thể rắn (dạng rắn): 液体から固体に変化する
- Tốc độ mà ở đó chất ở dạng rắn cũng giống như một chất
こけい - [固形]
- Xà phòng bánh (ở dạng rắn): 固形せっけん
- kẹo ngọt rắn: 甘い固形のお菓子
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ