• n, exp

    ありかた - [あり方] - [PHƯƠNG]
    công nghệ đang làm thay đổi dạng thức của xã hội tiêu dùng tại quốc gia đó: テクノロジーは、その国の消費社会のありかたを変えつつある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X