• v

    きょういくする - [教育する]
    dạy con tại nhà: 子どもを自宅で教育する
    おしえる - [教える]
    Tôi hiện đang dạy tiếng Nhật cho sinh viên người nước ngoài.: 私は外国人学生に日本語を教えています。
    Anh tôi đang dạy thêm cho một học sinh trung học.: 兄はアルバイトで中学生を教えている。
    Bà ấy dạy con gái tôi học piano.: 彼女は私の娘にピアノを教えている。
    きょういく - [教育]
    Quá trình dạy và học: 教育・学習プロセス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X