• n

    くんれん - [訓練]
    くんれん - [訓練する]
    さとす - [諭す]
    dạy bảo ai điều tốt xấu: 事の善悪を(人)に諭す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X