• v

    つたえる - [伝える]
    きょういくする - [教育する]
    dạy dỗ con tại nhà: 子どもを自宅で教育する
    きたえる - [鍛える]
    きたえあげる - [鍛え上げる]
    おしえる - [教える]
    きょういく - [教育]
    Quá trình dạy dỗ và học hỏi: 教育・学習プロセス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X