• n

    テープ
    おび - [帯]
    dải dây kéo dài từ A đến B: AからBに伸びる帯

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X