-
n
あまのがわ - [天の川] - [THIÊN XUYÊN]
- vô số những vì sao trên dải ngân hà: 天の川の無数の星
- bức ảnh chụp những chòm sao trên dải ngân hà: 天の川の星の写真
- Ôi! đẹp quá! Lâu lắm rồi mình không được ngắm dải ngân hà đấy nhỉ. Mấy năm rồi nhỉ. Ở Tokyo làm sao mà nhìn thấy được cơ chứ : うわあ、きれい!天の川見るのなんて何年ぶりだろう!東京
あまのがわ - [天の河] - [THIÊN HÀ]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ