• v

    ひたす - [浸す]
    ぬらす - [濡らす]
    なげる - [投げる]
    そくしんする - [促進する]
    さらす - [晒す]
    dấn thân vào chỗ hiểm nguy: 身を危険に晒す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X