• n

    メルクマール
    マルク
    マーク
    しるし - [印]
    くとうてん - [句読点]
    きごう - [記号]
    ウムラウト
    Thêm dấu vào (nguyên âm): ウムラウト記号を付ける(母音に)
    thay đổi nguyên âm bằng các thanh dấu: ウムラウトで変化させる(母音を)
    いんとくする - [隠匿する]
    いんさつ - [印刷]
    いん - [淫]

    Kỹ thuật

    サイン
    トラック
    トレース

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X