• n

    ウムラウト
    Thêm dấu biến âm vào (nguyên âm): ウムラウト記号を付ける(母音に)
    thay đổi nguyên âm bằng các thanh dấu biến âm: ウムラウトで変化させる(母音を)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X