• n, exp

    くとうてん - [句読点]
    dấu chấm và dấu phẩu kết thúc: 終わりの句読点
    James Joyce đã để lại một vài cuốn sách viết không có dấu chấm và dấu phẩy: ジェイムズ・ジョイスは、句読点のない本をいくつか残した
    quy tắc dấu chấm và dấu phẩy: 句読点の規則
    không đánh dấu chấm và dấu phẩy: 句読点をつけてない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X