• n

    ランドマーク
    メルクマール
    めじるし - [目印]
    マルク
    マーク
    ちょうこう - [兆候]
    しんごう - [信号]
    シグナル
    こころえ - [心得]
    きざし - [兆し]
    きざし - [兆] - [TRIỆU]
    dấu hiệu cho biết sự xâm nhập của dòng người tị nạn trên ~ người: _人を超える難民が流入する兆し
    dấu hiệu thay đổi chính sách: ~政策の変化の兆し
    dấu hiệu ai có thai: (人)の懐妊の兆し
    dấu hiệu thời đại tốt hơn: より良い時代の兆し
    うらづけ - [裏付け]
    あいず - [合図]
    Thông thường thì gật đầu là dấu hiệu của sự đồng ý.: うなずくことは普通同意の合図である。

    Kỹ thuật

    サイン
    マーカ
    マーク

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X